Kiến thức về từ đồng nghĩa
Tạm dịch: Tôi nghĩ rằng tôi đã nắm bắt được những điểm chính của bài giảng.
→ grasp /ɡræsp/ (v): nắm bắt
Xét các đáp án
A. forget /fɚˈɡet/ (v): quên
B. remove /rɪˈmuːv/ (v): loại bỏ
C. understand /ˌʌn.dɚˈstænd/ (v): hiểu
D. ignore /ɪɡˈnɔːr/ (v): phớt lờ